Việt
đầu trên
đầu nhỏ
Anh
small end
Đức
kolbenbolzenseitiges Ende
Am oberen Ende haben die Laufbuchsen einen Bund.
Đầu trên của ống lót xi lanh có vành vai tựa.
Das Ventil steckt mit dem oberen Ende, abgedichtet durch einen O-Ring, im Verteilerrohr, mit dem unteren, ebenfalls abgedichtet durch einen O-Ring, im Saugrohr.
Đầu trên của van phun được đặt vào ống phân phối và được làm kín bởi một vòng đệm chữ O, đầu dưới đặt vào đường ống nạp và cũng được làm kín bởi một vòng đệm chữ O.
Der junge Mann sackt an seinem Schreibtisch zusammen.
Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.
The young man slumps at his desk.
DIN-Bezeichnung: Durchgangsventil, Oberteil schräg.
Tên gọi theo tiêu chuẩn DIN: Van thông, đầu trên nghiêng.
kolbenbolzenseitiges Ende /nt/CT_MÁY/
[EN] small end
[VI] đầu nhỏ, đầu trên
small end /cơ khí & công trình/