TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu trên

đầu trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu trên

 small end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu trên

kolbenbolzenseitiges Ende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Am oberen Ende haben die Laufbuchsen einen Bund.

Đầu trên của ống lót xi lanh có vành vai tựa.

Das Ventil steckt mit dem oberen Ende, abgedichtet durch einen O-Ring, im Verteilerrohr, mit dem unteren, ebenfalls abgedichtet durch einen O-Ring, im Saugrohr.

Đầu trên của van phun được đặt vào ống phân phối và được làm kín bởi một vòng đệm chữ O, đầu dưới đặt vào đường ống nạp và cũng được làm kín bởi một vòng đệm chữ O.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der junge Mann sackt an seinem Schreibtisch zusammen.

Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young man slumps at his desk.

Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN-Bezeichnung: Durchgangsventil, Oberteil schräg.

Tên gọi theo tiêu chuẩn DIN: Van thông, đầu trên nghiêng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kolbenbolzenseitiges Ende /nt/CT_MÁY/

[EN] small end

[VI] đầu nhỏ, đầu trên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small end /cơ khí & công trình/

đầu trên