serrated shaft end
đầu trục then hoa
splined shaft end
đầu trục then hoa
serrated shaft end, splined shaft end /cơ khí & công trình/
đầu trục then hoa
serrated shaft end, splined shaft /cơ khí & công trình/
đầu trục then hoa
splined shaft end /cơ khí & công trình/
đầu trục then hoa
serrated shaft end /cơ khí & công trình/
đầu trục then hoa