Việt
đầu vào công suất
công suất vào
đầu vào dòng điện
đầu vào điện
Anh
power input
electrical input
current input
Đức
Leistungsaufnahme
Stromeingang
Leistungsaufnahme /f/KT_LẠNH/
[EN] power input
[VI] công suất vào, đầu vào công suất
Stromeingang /m/KT_ĐIỆN/
[EN] current input, electrical input, power input
[VI] đầu vào dòng điện, đầu vào điện, đầu vào công suất
current input, electrical input, power input