TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu xú páp

đầu xú páp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đầu xú páp

 valve crown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve crown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden durch die heißen Verbrennungsgase thermisch (am Ventilteller bis etwa 900 °C) und durch chemische Korrosion beansprucht.

Chúng chịu ứng lực nhiệt do khí cháy nóng (nơi đầu xú páp đến 900 C) và do ăn mòn hóa học.

Für den Ventilteller und den unteren Teil des Ventilschaftes, die den Verbrennungsgasen vor allem ausgesetzt sind, wird warmfester, korrosions- und zunderbeständiger Stahl verwendet.

Thép chịu nhiệt, chống ăn mòn và chống rỉ sét ở nhiệt độ cao thường được sử dụng cho đầu xú páp và phần dưới của thân xú páp, là những nơi chịu tác động chủ yếu của khí cháy nóng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve crown, valve head /ô tô/

đầu xú páp

valve crown /ô tô/

đầu xú páp

valve head /ô tô/

đầu xú páp