TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy ân huệ

đầy ân huệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ân đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ơn cứu rỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy khoan dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan hồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầy ân huệ

gnadig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huldreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gnadig /[’gne:diẹ] (Adj.)/

(Rel ) đầy ân huệ; đầy ân đức; có ơn cứu rỗi;

huldreich /(Adj.) (geh. veraltend, heute meist ữon.)/

đầy ân huệ; đầy khoan dung; khoan hồng; chiếu cô' ;