Việt
đầy ân huệ
đầy ân đức
có ơn cứu rỗi
đầy khoan dung
khoan hồng
chiếu cô'
Đức
gnadig
huldreich
gnadig /[’gne:diẹ] (Adj.)/
(Rel ) đầy ân huệ; đầy ân đức; có ơn cứu rỗi;
huldreich /(Adj.) (geh. veraltend, heute meist ữon.)/
đầy ân huệ; đầy khoan dung; khoan hồng; chiếu cô' ;