Việt
đầy cảm thông
đồng cảm
giàu tình cảm
Đức
verstandnisvoll
seelenvoll
verstandnisvoll /(Adj.)/
đầy cảm thông; đồng cảm;
seelenvoll /(Adj.) (geh.)/
giàu tình cảm; đầy cảm thông;