Việt
người hầu gái
đầy tớ gái
Đức
Minna
jmdn. zur Minna machen (ugs.)
đối xử với ai thô bạo
die grüne Minna (ugs.)
xe chở tù nhân.
Minna /[’mina], die; -, -s (ugs. veraltet)/
người hầu gái; đầy tớ gái (Hausangestellte, Dienst mädchen);
đối xử với ai thô bạo : jmdn. zur Minna machen (ugs.) xe chở tù nhân. : die grüne Minna (ugs.)