TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy không khí

đẩy không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đẩy không khí

 air discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach dem Austreiben der Luft wird der Bioreaktor druckdicht verschlossen und bei 121 °C mindestens 20 min bei einem Dampfdruck von 2 bar sterilisiert.

Sau khi đẩy không khí ra ngoài, lò phản ứng được đóng kín và tiệt trùng ở 121 °C, ít nhất 20 phút dưới áp suất 2 bar.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kann die Kunststoffschmelze, die im Werkzeug befindliche Luft nicht oder nicht schnell genug verdrängen, so wird diese komprimiert und damit erhitzt.

Nếu khối lượng nhựa nóng chảy không thể đẩy không khí trong khuôn ra ngoài hay đẩy không kịp, không khí sẽ bị nén lại và nóng lên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air discharge /điện lạnh/

đẩy không khí