Việt
đẩy nước
kỵ nước
Anh
water repellent
water- repellent
Đức
wasserabweisend
Hydrophobiermittel
Laufstreifensichere Straßenhaftung undWasserverdrängung
(1) Dải gai lốp (talông, vân lớp) - vòng quanh bám mặt đường vững vàng và đẩy nước ra
Es gibt Kunststoffe, die Wasser aufnehmen können (hydrophil) und Kunststoffe, die Wasser abweisen (hydrophob).
Có nhiều loại chất dẻo ưa nước (có thể hấp thụ độ ẩm) và nhiều loại kỵ nước (kỵ ẩm/không bám nước/đẩy nước).
Dadurch wird beim Bremsen mit nassen Scheiben eine schnellere Abfuhr des Wassers erreicht.
Qua đó khi phanh với đĩa ướt đạt được việc đẩy nước ra nhanh hơn.
wasserabweisend /adj/KT_DỆT/
[EN] water- repellent
[VI] kỵ nước, đẩy nước
Hydrophobiermittel /nt/KT_DỆT/
[EN] water repellent