TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy nước

đẩy nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kỵ nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đẩy nước

 water repellent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water- repellent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

water repellent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đẩy nước

wasserabweisend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hydrophobiermittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Laufstreifensichere Straßenhaftung undWasserverdrängung

(1) Dải gai lốp (talông, vân lớp) - vòng quanh bám mặt đường vững vàng và đẩy nước ra

Es gibt Kunststoffe, die Wasser aufnehmen können (hydrophil) und Kunststoffe, die Wasser abweisen (hydrophob).

Có nhiều loại chất dẻo ưa nước (có thể hấp thụ độ ẩm) và nhiều loại kỵ nước (kỵ ẩm/không bám nước/đẩy nước).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird beim Bremsen mit nassen Scheiben eine schnellere Abfuhr des Wassers erreicht.

Qua đó khi phanh với đĩa ướt đạt được việc đẩy nước ra nhanh hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wasserabweisend /adj/KT_DỆT/

[EN] water- repellent

[VI] kỵ nước, đẩy nước

Hydrophobiermittel /nt/KT_DỆT/

[EN] water repellent

[VI] kỵ nước, đẩy nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water repellent

đẩy nước