TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy ngược

đẩy ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đẩy ngược

push back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 push back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retropulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đẩy ngược

zurückschieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sinkt die Temperatur der Kühlflüssigkeit wieder ab, dann drückt eine Feder die Metalldose über den Kolben zurück und schließt somit das Ventil für den Durchfluss zum Kühler.

Khi nhiệt độ chất lỏng làm mát hạ xuống, hộp kim loại bị một lò xo đẩy ngược lại trên trụ piston, qua đó đóng van lưu thông đến bộ tản nhiệt.

Beim Öffnen des Auslassschlitzes tritt ein starker Druckabfall ein, sodass die restlichen Abgase nicht so stark in die Kurbelkammer zurückschlagen und sich dort mit dem vorverdichteten Frischgas vermischen.

Khi mở cửa thải một giảm áp lớn sinh ra, do đó khí thải còn sót không bị đẩy ngược mạnh vào buồng trục khuỷu và trộn lẫn với hỗn hợp khí chưa cháy được nén trước nơi đó.

Durch die Abflussdrossel entweicht jetzt mehr Kraftstoff, als durch die Zulaufdrossel nachfließt. Somit kommt es zu einem Druckabfall im Ventilsteuerraum.

Do lượng nhiên liệu thoát qua lỗ tiết lưu xả nhiều hơn lượng chảy vào qua lỗ tiết lưu nạp, áp suất trong buồng điều khiển giảm xuống và làm cho lực đẩy lên đầu piston nhỏ hơn lực đẩy ngược chiều vào vai tạo lực nâng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Personen, die in der Zeit zurückbefördert wurden, sind leicht zu erkennen.

Rất dễ nhận ra những kẻ bị đẩy ngược dòng thời gian này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Persons who have been transported back in time are easy to identify.

Rất dễ nhận ra những kẻ bị đẩy ngược dòng thời gian này.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückschieben /vt/VTHK/

[EN] push back

[VI] đẩy ngược

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

push back

đẩy ngược

 push back, retropulsion /giao thông & vận tải;y học;y học/

đẩy ngược