TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy nhau

đẩy nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đẩy nhau

push pull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 push pull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đẩy nhau

aneinanderstoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Neutronen halten den Kern zusammen, da sich die positiv geladenen Protonen sonst gegenseitig abstoßen würden.

neutron gắn kết nhân lại, vì nếu không thì các hạt proton mang điện tích dương sẽ đẩy nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ungleichnamige Pole zweier Magneten ziehen sich an, gleichnamige Pole stoßen sich ab.

Những cực khác tên của hai nam châm hút nhau, những cực cùng tên đẩy nhau.

Gleichsinnig stromdurchflossene Leiter ziehen sich an, gegensinnig stromdurchflossene Leiter stoßen sich ab.

Hai dây dẫn có dòng điện đi qua cùng chiều thì hút nhau, và ngược chiều thì đẩy nhau.

Wird durch den Dreiphasenwechselsrom in den Statorwicklungen ein Drehfeld erzeugt, stoßen sich die gleichnamigen Pole (z.B. NN) des Läufers und der Statorwicklungen ab, die ungleichnamigen Pole (z.B. NS) ziehen sich an.

Khi một từ trường quay do dòng điện xoay chiều ba pha trong các cuộn dây stator tạo ra, thì các cực cùng tên (thí dụ như bắc-bắc) của rotor và của các cuộn dây stator đẩy nhau và các cực khác tên (thí dụ, nam-bắc) hút nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aneinanderstoßen /I vt/

đẩy nhau; II vi (s) đẩy nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

push pull

đẩy nhau

 push pull /xây dựng/

đẩy nhau

push pull

đối xứng, đẩy nhau

push pull /xây dựng/

đối xứng, đẩy nhau

 push pull /toán & tin/

đối xứng, đẩy nhau