TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đập đá đổ

đập đá đổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đập đá đổ

dry rubble dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock-filled dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riprap dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock fill dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stone dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock-fill weir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dumped rockfill dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry rubble dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riprap dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock fill dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock-fill weir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock-filled dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stone dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dumped rockfill dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry rubble dam

đập đá đổ

rock-filled dam

đập đá đổ

riprap dam

đập đá đổ

rock fill dam

đập đá đổ

stone dam

đập đá đổ

rock-fill weir

đập đá đổ

dumped rockfill dam

đập đá đổ

 dry rubble dam

đập đá đổ

 riprap dam

đập đá đổ

 rock fill dam

đập đá đổ

 rock-fill weir

đập đá đổ

 rock-filled dam

đập đá đổ

 stone dam

đập đá đổ

 dry rubble dam, dumped rockfill dam, riprap dam

đập đá đổ

 dry rubble dam /cơ khí & công trình/

đập đá đổ

 dumped rockfill dam /cơ khí & công trình/

đập đá đổ

 riprap dam /cơ khí & công trình/

đập đá đổ

 rock fill dam /cơ khí & công trình/

đập đá đổ

 rock-fill weir /cơ khí & công trình/

đập đá đổ

 rock-filled dam /cơ khí & công trình/

đập đá đổ

 stone dam /cơ khí & công trình/

đập đá đổ