TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đập đập

gõ gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đập đập

trommeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Regen trommelt auf das Blechdach

mưa gõ lộp độp lên mái tôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trommeln /(sw. V.; hat)/

gõ gõ; đập đập [auửan + Akk : lên[vào J; mit den Fingern auf den Tisch trommeln: gõ gõ các ngón tay trên mặt bàn 4 gây ra tiếng động thình thịch, nện thình thịch [auf/an + Akk : lên/vào ];

mưa gõ lộp độp lên mái tôn. : der Regen trommelt auf das Blechdach