trommeln /(sw. V.; hat)/
gõ gõ;
đập đập [auửan + Akk : lên[vào J; mit den Fingern auf den Tisch trommeln: gõ gõ các ngón tay trên mặt bàn 4 gây ra tiếng động thình thịch, nện thình thịch [auf/an + Akk : lên/vào ];
mưa gõ lộp độp lên mái tôn. : der Regen trommelt auf das Blechdach