TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
đập dẫn dòng
đập dẫn dòng
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
đập dẫn dòng
diverting dam
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
diversion dam
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
anicut
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
diversion dam
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
diverting dam
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
diverting dam
đập dẫn dòng
diversion dam
đập dẫn dòng
anicut, diversion dam, diverting dam
đập dẫn dòng