Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Saubohne /f -n/
đậu tằm (cây, hạt).
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
đậu tằm
[DE] faba
[EN] faba
[VI] đậu tằm (cây, hạt)
đậu tằm
[DE] Saubohne
[EN] broad bean
[VI] đậu tằm
đậu tằm
[DE] faba
[EN] faba
[VI] đậu tằm (cây, hạt