Việt
đắp lại
đắp lại .
Anh
retyre
Đức
runderneuern
runderneuern /(sw. V.; hat) (Kfz-T.)/
đắp lại (lốp xe);
retyre /xây dựng/
đắp lại (lốp xe)
runderneuern /vt/
đắp lại (lớp xe).