TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc điểm riêng

đặc điểm riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặc điểm riêng

Eigenartigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Einteilung der Fügeverfahren kann nach unterschiedlichen Merkmalen erfolgen.

Các phương pháp ghép nối được phân loại theo các đặc điểm riêng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche besonderen Merkmale treffen auf den Dieselmotor zu?

Động cơ diesel có những đặc điểm riêng biệt gì?

Welche Bauarten von Zündspulen werden verwen­ det und welche Besonderheiten besitzen sie jeweils?

Nêu các loại cuộn dây đánh lửa nào được sử dụng và những đặc điểm riêng của chúng?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenartigkeit /die/

(o Pl ) đặc điểm riêng; nét đặc trưng (das Eigenartigsein);