Việt
đặc điểm riêng
nét đặc trưng
Đức
Eigenartigkeit
Die Einteilung der Fügeverfahren kann nach unterschiedlichen Merkmalen erfolgen.
Các phương pháp ghép nối được phân loại theo các đặc điểm riêng.
Welche besonderen Merkmale treffen auf den Dieselmotor zu?
Động cơ diesel có những đặc điểm riêng biệt gì?
Welche Bauarten von Zündspulen werden verwen det und welche Besonderheiten besitzen sie jeweils?
Nêu các loại cuộn dây đánh lửa nào được sử dụng và những đặc điểm riêng của chúng?
Eigenartigkeit /die/
(o Pl ) đặc điểm riêng; nét đặc trưng (das Eigenartigsein);