TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc tính của dòng

đặc tính của dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đặc tính của dòng

flow pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ursache: Korrosion infolge von Inhomogenitäten der Werkstoffoberfläche (z. B. Schlackenzonen) oder infolge von Konzentrationsunterschieden im Elektrolyt (z. B. bedingt durch die Strömungscharakteristik oder durch eine ungleichmäßige Temperaturverteilung).

Nguyên nhân: Sự ăn mòn xảy ra do sự không thuần nhất của bề mặt vật liệu (t.d. vùng có xỉ) hoặc do chênh lệch về nồng độ trong môi trường điện phân (t.d. tác động bởi đặc tính của dòng chảy hoặc bởi nhiệt độ phân bố không đều).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow pattern

đặc tính của dòng

 flow pattern /điện lạnh/

đặc tính của dòng