TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc trưng áp suất

đặc trưng áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đặc trưng áp suất

pressure characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pressure characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đặc trưng áp suất

Druckcharakteristik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abhängig von Last und Drehzahl wird entsprechend des Kennfelds der Raildruck über das Druckregelventil geregelt.

Dựa trên biểu đồ đặc trưng, áp suất ống phân phối được điều chỉnh tùy theo tải và tốc độ quay động cơ bằng van điều áp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckcharakteristik /f/VT_THUỶ/

[EN] pressure characteristic

[VI] đặc trưng áp suất (khí tượng học)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure characteristic

đặc trưng áp suất (khí tượng học)

 pressure characteristic /giao thông & vận tải/

đặc trưng áp suất (khí tượng học)