TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc trưng của vật liệu

đặc trưng của vật liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đặc trưng của vật liệu

materials characteristic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 materials characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đặc trưng của vật liệu

Werkstoffeigenschaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkstoffkenngröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Der Umformbereich wird durch Werkstoffkenngrößen definiert.

3. Phạm vi biến dạng được xác định bởi các thông số đặc trưng của vật liệu.

Beim Entwurf durch den Konstrukteur, in der Werkstatt oder bei der industriellen Fertigung sind charakteristische Werkstoffeigenschaften, wie z. B. die Anisotropie der FVK zu berücksichtigen.

Trong phác thảo của nhà thiết kế ở phân xưởng hoặc trong sản xuất công nghiệp, cần phải lưu ý đến những tính chất đặc trưng của vật liệu như sự bất đẳng hướng của vật liệu composite.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezifische Oberfläche des Schüttgutes:

Diện tích bề mặt đặc trưng của vật liệu rời:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

materials characteristic

đặc trưng của vật liệu

 materials characteristic /hóa học & vật liệu/

đặc trưng của vật liệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkstoffeigenschaft /f/KTV_LIỆU/

[EN] materials characteristic

[VI] đặc trưng của vật liệu

Werkstoffkenngröße /f/KTV_LIỆU/

[EN] materials characteristic

[VI] đặc trưng của vật liệu