TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc tuyến thẳng

đặc tuyến thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc trưng tuyến tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đặc tuyến thẳng

linear characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 linear characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đặc tuyến thẳng

lineare Kennlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lineare Kennlinie /f/Đ_TỬ/

[EN] linear characteristic

[VI] đặc trưng tuyến tính, đặc tuyến thẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear characteristic /xây dựng/

đặc tuyến thẳng

linear characteristic

đặc tuyến thẳng

 linear characteristic /điện tử & viễn thông/

đặc tuyến thẳng