Việt
đặc tuyến thẳng
đặc trưng tuyến tính
Anh
linear characteristic
Đức
lineare Kennlinie
lineare Kennlinie /f/Đ_TỬ/
[EN] linear characteristic
[VI] đặc trưng tuyến tính, đặc tuyến thẳng
linear characteristic /xây dựng/
linear characteristic /điện tử & viễn thông/