Việt
đặc tuyến thực hiện
đặc tuyến năng suất
Anh
performance curve
performance characteristics
performance curves
Đức
Leistungskennlinien
Leistungskennlinien /f pl/KT_LẠNH/
[EN] performance characteristics, performance curves
[VI] đặc tuyến thực hiện, đặc tuyến năng suất (lạnh)
performance curve /điện lạnh/