Việt
đặt cáp
Anh
cable-laid
cabling
cable laying
Đức
kabelgeschlagen
Kabellegung
verkabeln
verkabeln /(sw. V.; hat)/
đặt cáp;
kabelgeschlagen /adj/VT_THUỶ/
[EN] cable-laid (đã)
[VI] đặt cáp (thừng, chão)
Kabellegung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cabling (sự)
[VI] (sự) đặt cáp