Việt
đặt cơ sổ
Đức
berechtigen
berechtigen /vt (zu D)/
vt (zu D) đặt cơ sổ; ủy quyền ủy nhiệm; seine Erfahrung berechtigt ihn zu dieser Kritik kinh nghiệm của mình cho phép anh ta có phê phán này; berechtigt sein (zu + inf) có toàn quyển.