Việt
đặt lên vật đỡ
Đức
Auflager
er hat die schweren Bretter auf zwei Stützböcke aufgelagert
ông ta đặt những tấm gỗ nặng lên hai giá đỡ.
Auflager /das; -s, - (Bauw.)/
đặt lên vật đỡ;
ông ta đặt những tấm gỗ nặng lên hai giá đỡ. : er hat die schweren Bretter auf zwei Stützböcke aufgelagert