TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt lên vật đỡ

đặt lên vật đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt lên vật đỡ

Auflager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die schweren Bretter auf zwei Stützböcke aufgelagert

ông ta đặt những tấm gỗ nặng lên hai giá đỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflager /das; -s, - (Bauw.)/

đặt lên vật đỡ;

ông ta đặt những tấm gỗ nặng lên hai giá đỡ. : er hat die schweren Bretter auf zwei Stützböcke aufgelagert