abon /nie. ren [abo'nimn] (sw. V.; hat)/
đặt mua (báo, vé, ) dài hạn;
đặt mua dài hạn một tờ báo\ auf etw. abonniert sein: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đã đặt mua dài hạn : eine Zeitung abonnieren : (b) thường xuyên gặp hoặc phải chịu đựng một điều gì.