TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẹp mắt

đẹp mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoạn mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đẹp mắt

 good-looking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đẹp mắt

spektakulär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aluminiumfenster haben ihren Vorteil in der Witterungsbeständigkeit, der leichten Verarbeitbarkeit und des dekorativen Aussehens.

Cửa sổ nhôm có ưu điểm là bền thời tiết, gia công dễ dàng và đẹp mắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spektakulär /[Jpektaku'leir] (Adj.)/

đẹp mắt; ngoạn mục;

Từ điển tiếng việt

đẹp mắt

- t. Nhìn thấy đẹp và gây cảm giác thích thú. Cảnh tượng thật đẹp mắt. Ghi nhiều bàn thắng đẹp mắt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 good-looking

đẹp mắt

 good-looking /toán & tin/

đẹp mắt