TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đế đèn kiểu lưỡi lê

đế đèn kiểu lưỡi lê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đế đèn kiểu lưỡi lê

bayonet base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 socket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 value panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bayonet base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bayonet base, socket, value panel, valve panel

đế đèn kiểu lưỡi lê

 bayonet base /điện/

đế đèn kiểu lưỡi lê

Chân đèn có hai chốt đặt khít vào các rãnh trong đui đèn.

bayonet base

đế đèn kiểu lưỡi lê