Việt
đế đe
nền đe
Anh
anvil stock
anvil bed
Đức
Schabotte
Unteramboß
Amboßbett
Schabotte /f/CT_MÁY/
[EN] anvil bed
[VI] đế đe, nền đe
Unteramboß /m/CT_MÁY/
Amboßbett /nt/CT_MÁY/
Schabotte /die; -, -n (Technik)/
đế đe;
anvil stock /cơ khí & công trình/