TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đế vòi phun

đế vòi phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đế vòi phun

nozzle block

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nozzle seat

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đế vòi phun

Düsensitz

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Sichtprüfung der Düsen, des Düsensitzes und der Schwimmerkammer auf Ablagerungen.

Kiểm tra bằng mắt cặn đóng ở vòi phun, đế vòi phun và buồng phao.

v Reinigung der Leerlauf-Hauptdüse und des Düsensitzes ggf. im Ultraschallbad.

Làm sạch vòi phun chính không tải và đế vòi phun, nếu cần trong bể siêu âm.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Düsensitz

[EN] nozzle seat

[VI] Đế vòi phun

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nozzle block

đế vòi phun