Việt
đế vòi phun
Anh
nozzle block
nozzle seat
Đức
Düsensitz
v Sichtprüfung der Düsen, des Düsensitzes und der Schwimmerkammer auf Ablagerungen.
Kiểm tra bằng mắt cặn đóng ở vòi phun, đế vòi phun và buồng phao.
v Reinigung der Leerlauf-Hauptdüse und des Düsensitzes ggf. im Ultraschallbad.
Làm sạch vòi phun chính không tải và đế vòi phun, nếu cần trong bể siêu âm.
[EN] nozzle seat
[VI] Đế vòi phun