TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến đấy

đến đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về hướng đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo hướng đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đến đấy

dahinuber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Mutter erlebt eine plötzliche Vision von dem Ort, an dem ihr Sohn leben wird, und versetzt ihr Haus dorthin, um in seiner Nähe zu sein.

Một bà mẹ bỗng có viễn ảnh về nơi con trai mình sẽ sống nên dọn nhà đến đấy để được gần con.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a mother receives a sudden vision of where her son will live, she moves her house to be near him.

Một bà mẹ bỗng có viễn ảnh về nơi con trai mình sẽ sống nên dọn nhà đến đấy để được gần con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Weg dahin

trên đường đến đấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahin /(Adv.)/

đến đấy; về hướng đó; về phía đó (dorthin, nach dort);

trên đường đến đấy. : auf dem Weg dahin

dahinuber /(Adv.)/

đến đấy; về phía đó; theo hướng đó;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahinuber /adv/

đến đấy (đó), về phía đó;