Việt
đến đấy
về phía đó
về hướng đó
theo hướng đó
Đức
dahinuber
dahin
Eine Mutter erlebt eine plötzliche Vision von dem Ort, an dem ihr Sohn leben wird, und versetzt ihr Haus dorthin, um in seiner Nähe zu sein.
Một bà mẹ bỗng có viễn ảnh về nơi con trai mình sẽ sống nên dọn nhà đến đấy để được gần con.
When a mother receives a sudden vision of where her son will live, she moves her house to be near him.
auf dem Weg dahin
trên đường đến đấy.
dahin /(Adv.)/
đến đấy; về hướng đó; về phía đó (dorthin, nach dort);
trên đường đến đấy. : auf dem Weg dahin
dahinuber /(Adv.)/
đến đấy; về phía đó; theo hướng đó;
dahinuber /adv/
đến đấy (đó), về phía đó;