Việt
đến làm thủ tục để chuẩn bị lên máy bay
Đức
einchecken
die Passagiere checken ein
các hành khách đang làm thủ tục lên máy bay.
einchecken /(sw. V.; hat) (Flugw.)/
đến làm thủ tục để chuẩn bị lên máy bay;
các hành khách đang làm thủ tục lên máy bay. : die Passagiere checken ein