anbieten /(st. V.; hat)/
đề nghị ai đảm nhiệm một chức vụ;
đề nghị ai nhận chiếc ghế {chức) bộ trưởng. 8. sich anbieten: có khả năng, có thể tính đến; eine Lösung bietet' sich an: một giải pháp đang mở ra trước mắt. 9. thích hợp; der Ort bietet sich für das Treffen geradezu an: địa điểm dó rất thích hợp cho cuộc họp mặt. : jmdrn. den Ministersessel anbieten