TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để ở

để ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

để ở

 residential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schutzmaßnahmen gegen indirektes Berühren verhindern, dass an Geräteteilen unzulässig große Fehlerspannungen auftreten können.

Các biện pháp bảo vệ chống chạm điện gián tiếp ngăn chặn để ở những bộ phận của thiết bị điện không được phép phát sinh những điện áp rò điện lớn do hư hỏng.

v Airbag- und Gurtstraffereinheiten dürfen keinen Temperaturen über 100 °C ausgesetzt werden und müssen, z.B. bei Karosseriereparaturen, vor Funkenflug geschützt werden.

Các bộ phận túi khí và bộ phận siết đai không được phép để ở những nơi có nhiệt độ cao hơn 100 oC và phải được bảo vệ tránh xa những tia lửa, thí dụ như trong quá trình sửa chữa thân vỏ xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht großflächig in Wohnund Aufenthaltsräumen zu verwenden

Không sử dụng rộng rãi ở những chỗ để ở hoặc nghỉ ngơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residential /xây dựng/

để ở