TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để lại vết

để lại vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

để lại vết

 track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es trocknet ohne Flecken zu hinterlassen innerhalb weniger Minuten.

Nước khô trong vòng vài phút và không để lại vết loang.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

* die Anblasöffnung soll am Blasteil möglichst nicht erkennbar sein.

* Không để lại vết tích của miệng thổi trên chi tiết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track

để lại vết

track

để lại vết