TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để thêm

để thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

để thêm

 additional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

additional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zur Unterscheidung von anderen Symbolen kann den Buchstaben jeweils noch ein S vorgestellt werden, z. B. + SA.

Để phân biệt với các ký hiệu khác, có thể để thêm mẫu tự S đằng trước, t.d. + SA.

Anwendung: Verschlussdeckelund Kesseldichtungen, Flachdichtungen, Spiraldichtungen, gewellte Dichtungen und kammprofilierte Dichtungen (als Auflage), Einlage bei ummantelten Dichtungen, Stopfbuchsenpackungen.

Ứng dụng: Cho nắp đóng và nồi hơi, gioăng tấm, gioăng xoắn, gioăng dạng sóng và gioăng dạng răng lược (lớp để thêm lên trên), chất đệm cho gioăng có vỏ bọc, gioăng cho vòng đệm bít.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additional

để thêm

additional

để thêm