Việt
để trôi giạt
Anh
heave to
Đức
beidrehen
beidrehen /vi/VT_THUỶ/
[EN] heave to
[VI] để trôi giạt (tàu)
heave to /hóa học & vật liệu/
để trôi giạt (tàu thủy)
heave to /giao thông & vận tải/
heave to /toán & tin/