TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đệm đỡ

đệm đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đệm đỡ

pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Lendenwirbel (Lordosen)-Stütze – gegebenenfalls mit Massagesystem – unterstützt ein aktives Sitzen (Bild 1).

Một đệm đỡ vùng thắt lưng (áp cột sống), đôi khi có hệ thống mát xa, hỗ trợ ghế ngồi chủ động (Hình 1).

Eine variable Lordosenstütze unterstützt diesen Vorgang durch eine pulsierende Luftkammer (Bild 1).

Quá trình này được thực hiện bằng cách sử dụng một đệm đỡ vùng thắt lưng có biên dạng thay đổi được với sự trợ giúp của một đệm rung không khí (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pad

đệm đỡ

 pad /cơ khí & công trình/

đệm đỡ