TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đệm một kịp

phủ một lớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệm một kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đệm một kịp

beschichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Metallteile mit Lack beschichten

phủ một lóp sơn lên các bộ phận bằng kim loại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschichten /vt/

phủ một lớp, đệm một kịp; Metallteile mit Lack beschichten phủ một lóp sơn lên các bộ phận bằng kim loại.