TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đệm quy lát

Đệm kín đầu xi lanh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đệm quy lát

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đệm quy lát

cylinder-head gasket

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đệm quy lát

Zylinderkopfdichtung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

11.1.3 Zylinderkopfdichtung

11.1.3 Đệm kín đầu xi lanh (Đệm quy lát)

Die geringere Steifigkeit von Open-Deck-Zylinderblöcken erfordert Metall-Zylinderkopfdichtungen statt Weichstoff-Zylinderkopfdichtungen.

Độ cứng vững thấp hơn của khối xi lanh kiểu hở đòi hỏi tấm đệm đầu xi lanh (tấm đệm quy lát) phải bằng kim loại thay vì bằng vật liệu mềm.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zylinderkopfdichtung

[EN] cylinder-head gasket

[VI] Đệm kín đầu xi lanh, đệm quy lát