hydrologic geology /cơ khí & công trình/
địa chất thủy văn
hydroextraction hydrogeologic /cơ khí & công trình/
địa chất thủy văn
hydrological geology /cơ khí & công trình/
địa chất thủy văn
hydrological geology
địa chất thủy văn
hydrologic geology
địa chất thủy văn
hydroextraction hydrogeologic, hydrologic geology, hydrological geology
địa chất thủy văn