trough
1. địa hào, rãnh 2. kt rãnh, áp thấp 3. lõm sáng ~ of large dimensions địa máng sụt ~ of syncline rãnhnếp lõm, máng nếp lõm ~ of tide wave chân sóng triề u ~ of vein sự lõm cong của m ạch ~ vein m ạch mỏ lõm cong Appalachian ~ đại máng Apalachi, miền võng Apalachi back-filled ~ địa hào trầm tích deep-sea ~ rãnh biển sâu dynamic ~ rãnh động lực fault ~ máng đứt gãy, địa hào faulted ~ máng đứt gãy, máng thành tạo do đứt gãy foehn ~ rãnh phơn glacial ~ rãnh sông băng intermontane ~ miền võng xen núi minor ~ máng chậu thứ cấp oceanic ~ miền trũng đại dương pressure ~ rãnh khí áp sedimentary ~ máng trầm tích sedimentary ~ autogecsyncline basin of large dimensions tự địa máng tilted ~ rãnh nghiêng (áp thấp) volcano-tecnonic ~ miền trũng kiến tạo núi lửa wave ~ rãnh sóng