TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa phương chí

địa phương học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa phương chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịa phương học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ tục học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f= địa phương học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

địa phương chí

Heimatkünde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

landeskundlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

landesherrlichkunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimatkünde /f =/

địa phương học, địa phương chí; Heimat

landeskundlich /a/

thuộc] dịa phương học, địa phương chí, thổ tục học.

landesherrlichkunde

f= địa phương học, địa phương chí, thổ tục học.