geodepression
miền võng trái đất, địa trũng
graben
mìênvõng trái đất, địa trũng, địa hào, thung lũng địa hào
rift
1.lũng hẹp dài, lũng dạng hẽm 2.khe nứt, thớ nứt 3.vết đứt gãy, phương đứt gãy ~ basin địa máng tảng ~ joint m ặ t phân ch ẻ ~ valley miền võng trái đất, địa trũng, địa hào, thung lũng địa hào ~ wax vách h ố kiên t ạo ~ zone đới đứt sâu fault ~ vết lộ đứt gãy (trên mặt) median ~ thung lũng dài giữa đáy đại dương radial ~ khe nứt toả tia slip ~ khe nứt trượt