TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định khoảng

định khoảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

định khoảng

cast off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cast off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

định khoảng

Umfang eines Werks berechnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei ist ein vorgeschriebener Sicherheitsabstand (ca. 10 m) einzuhalten.

Phải giữ khoảng cách an toàn đúng quy định (khoảng 10 m).

v Motordrehzahl zwischen 3500 und 4000 1/min.

Giữ cho động cơ quay ở tốc độ ổn định khoảng 3.500 ... 4.000 vòng/phút

v Motordrehzahl zwischen 1800 und 2200 1/min.

Giữ cho động cơ quay ở tốc độ ổn định khoảng 1800 ... 2200 vòng/phút

Über den Druckregler werden die Gasdüsen mit einem konstanten Druck von ca. 1 bar versorgt.

Bộ điều áp cung cấp cho các vòi phun một áp suất cố định khoảng 1 bar.

Die Ventilfeder hält den Raildruck somit auf ca. 800 bar konstant.

Lò xo của van qua đó giữ áp suất trong ống phân phối cố định khoảng 800 bar.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast off

định khoảng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umfang eines Werks berechnen /vi/IN/

[EN] cast off

[VI] định khoảng