TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định nghĩa đệ quy

định nghĩa đệ quy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

định nghĩa đệ quy

recursive definition

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

regressive definition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recursive definitions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recursive definition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recursive definitions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regressive definition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

recursive definition

định nghĩa đệ quy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recursive definition

định nghĩa đệ quy

regressive definition

định nghĩa đệ quy

recursive definitions

định nghĩa đệ quy

 recursive definition, recursive definitions, regressive definition

định nghĩa đệ quy

recursive definition /toán & tin/

định nghĩa đệ quy

recursive definitions /toán & tin/

định nghĩa đệ quy

 regressive definition /toán & tin/

định nghĩa đệ quy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recursive definition

định nghĩa đệ quy