TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định sản

định sản

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

định sản

Fixed asset

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bestimmte Archaeenarten sind als methanproduzierende Lebewesen von Bedeutung für das Erdklima (Seite 67).

Một số loài cổ khuẩn nhất định sản xuất khí methane và đóng vai trò quan trọng cho bầu khí quyển (trang 67).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PPS Produktionsplanungs- und -lenkungssystem

PPS Hệ thống hoạch định sản xuất và điều khiển sản xuất

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

QE Fertigungs-planung

Hoạch định sản xuất PTCL

Die Realisierung einer FMEA stützt sich auf ein interdisziplinäres Projekt-Team, das aus Spezialisten der Teilgebiete Forschung und Entwicklung, Konstruktion, Fertigungsplanung und Fertigung sowie Qualitätssicherung zusammengesetzt ist.

Việc thực hiện FMEA dựa vào một nhóm làm việc gồm chuyên gia của các ngành khác nhau: nghiên cứu và phát triển, xây dựng sản phẩm, hoạch định sản xuất, sản xuất cũng như bảo đảm chất lượng.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Fixed asset

(n) định sản