Việt
định sản
Anh
Fixed asset
Bestimmte Archaeenarten sind als methanproduzierende Lebewesen von Bedeutung für das Erdklima (Seite 67).
Một số loài cổ khuẩn nhất định sản xuất khí methane và đóng vai trò quan trọng cho bầu khí quyển (trang 67).
PPS Produktionsplanungs- und -lenkungssystem
PPS Hệ thống hoạch định sản xuất và điều khiển sản xuất
QE Fertigungs-planung
Hoạch định sản xuất PTCL
Die Realisierung einer FMEA stützt sich auf ein interdisziplinäres Projekt-Team, das aus Spezialisten der Teilgebiete Forschung und Entwicklung, Konstruktion, Fertigungsplanung und Fertigung sowie Qualitätssicherung zusammengesetzt ist.
Việc thực hiện FMEA dựa vào một nhóm làm việc gồm chuyên gia của các ngành khác nhau: nghiên cứu và phát triển, xây dựng sản phẩm, hoạch định sản xuất, sản xuất cũng như bảo đảm chất lượng.
(n) định sản