Feinheit /í =, -en/
1. [sự, tính, đội mông, mảnh, mỏng mảnh, mỏng manh, 2. tinh vi, tinh xảo, tinh tế; ý nhị, thanh tao, thanh nhã, thanh cao; - en der Sprache sự ý nhị của ngôn ngữ; 3. tinh, thính: sắc sảo, tinh thông, sâu sắc, sành sỏi, xác đáng, chính đáng, tinh thạo, tinh tưông; 4.[sự, tính] dịu dàng, trủu mến; [vẻ, sựl kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhả, trang nhã, phong nhã, 5. đọ tinh khiết, ròng, thuần (của kim loại),