Việt
đọc diễn văn long trọng
đọc bài diễn văn dài dòng
nói dài dòng
nói tràng giang đại hải.
Đức
harangieren
harangieren /vt/
1. đọc diễn văn long trọng; 2. đọc bài diễn văn dài dòng, nói dài dòng, nói tràng giang đại hải.