Việt
đọc to cho ai nghe
Đức
vorlesen
lies mal vor, was auf dem Zettel steht!
đọc to lên xem tờ giấy viết gỉ!
vorlesen /(st. V.; hat)/
đọc to cho ai nghe;
đọc to lên xem tờ giấy viết gỉ! : lies mal vor, was auf dem Zettel steht!